Có 2 kết quả:

綠卡 lǜ kǎ ㄎㄚˇ绿卡 lǜ kǎ ㄎㄚˇ

1/2

lǜ kǎ ㄎㄚˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) United States permanent resident card
(2) green card

Bình luận 0

lǜ kǎ ㄎㄚˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) United States permanent resident card
(2) green card

Bình luận 0